Từ điển Trần Văn Chánh
湢 - bức
(văn) ① Nhà tắm; ② 【湢然】bức nhiên [bìrán] Nghiêm chỉnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
湢 - bức
Nhà tắm — Vẻ đứng đắn, nghiêm trang.


湢測 - bức trắc ||